Characters remaining: 500/500
Translation

ấm cúng

Academic
Friendly

Từ "ấm cúng" trong tiếng Việt có nghĩamột không gian hay bầu không khí mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu, thân thiện gần gũi. Khi bạn bước vào một nơi ấm cúng, bạn sẽ cảm thấy như được chào đón, nhưtrong một gia đình. Từ này thường được dùng để miêu tả các không gian như nhà ở, quán cà phê, hay những buổi họp mặt bạn , gia đình.

dụ sử dụng:
  1. Gian phòng ấm cúng: Khi nói về một gian phòng ấm cúng, người ta thường nghĩ đến ánh sáng dịu nhẹ, bàn ghế thoải mái, có thể những món đồ trang trí tạo cảm giác thân thuộc. dụ: "Trong gian phòng ấm cúng của gia đình, mọi người thường quây quần bên nhau vào buổi tối."

  2. Bữa tiệc ấm cúng: Một bữa tiệc ấm cúng thường không quá đông người, chỉ những người thân thiết với nhau. dụ: "Chúng tôi tổ chức một bữa tiệc ấm cúng để kỷ niệm sinh nhật của ấy."

Cách sử dụng nâng cao:
  • Cảm giác ấm cúng: Có thể dùng để miêu tả cảm xúc, không chỉ không gian vật . dụ: " trời ngoài kia lạnh lẽo, nhưng trong lòng tôi vẫn tràn đầy cảm giác ấm cúng khi nghĩ về gia đình."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thân mật: Cũng mang nghĩa gần gũi, thân thuộc. dụ: "Buổi họp mặt này thật thân mật ấm cúng."
  • Gần gũi: Diễn tả cảm giác gần nhau về mặt tình cảm. dụ: "Mối quan hệ của chúng tôi rất gần gũi ấm cúng."
Phân biệt biến thể:
  • Ấm: Chỉ cảm giác ấm áp về nhiệt độ, không nhất thiết có nghĩa gần gũi.
  • Cúng: Thường dùng để chỉ sự hiếu khách hoặc việc chuẩn bị cho người khác, nhưng kết hợp với "ấm" để tạo thành "ấm cúng" mang nghĩa đặc biệt.
Lưu ý:
  • Từ "ấm cúng" thường không được dùng để miêu tả những không gian lớn, đông đúc, chủ yếu những không gian nhỏ, riêng tư thân thiết.
  • Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả không gian đến cảm xúc.
  1. tt. cảm giác thoải mái, dịu êm rất dễ chịu trong ý nghĩ, tình cảm trước một hiện thực nào đó: Gian phòng ấm cúng Gia đình ấm cúng, hạnh phúc.

Comments and discussion on the word "ấm cúng"